Việt
đứng tụm vào
h
đủng cụng nhau
gắn bó vói nhau
không rôi nhau.
đứng cùng nhau
gắn bó với nhau
không rời nhau
Đức
zusammenstehen
zusammenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
đứng tụm vào; đứng cùng nhau;
gắn bó với nhau; không rời nhau (Zusammenhalten);
zusammenstehen /vt (/
1. đứng tụm vào, đủng cụng nhau; 2. (nghĩa bóng) gắn bó vói nhau, không rôi nhau.