TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng cùng nhau

đứng tụm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng bên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng cùng nhau

zusammenstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beisammenstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

đứng tụm vào; đứng cùng nhau;

beisammenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz, auch: ist)/

đứng cùng nhau; đứng bên nhau (zusammenstehen);