Việt
gắn bó vói nhau
h
đứng tụm vào
đủng cụng nhau
không rôi nhau.
Đức
zueinanderhalten
zusammenstehen
zusammenstehen /vt (/
1. đứng tụm vào, đủng cụng nhau; 2. (nghĩa bóng) gắn bó vói nhau, không rôi nhau.
gắn bó vói nhau;