zusammenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
gắn bó với nhau;
không rời nhau (Zusammenhalten);
zusammengehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thuộc về nhau;
gắn bó với nhau;
chúng tồi không có quan hệ gì với nhau. : wir gehören nicht zusammen
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gắn bó với nhau;
đoàn kết vổi nhau;
những người bạn gắn bó trung thành với nhau. : die Freunde halten treu zusam men