zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gắn chặt;
dính chặt;
die verleimten Teile halten zu sammen : các chi tiết dán keo dính chặt vào nhau.
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gắn bó với nhau;
đoàn kết vổi nhau;
die Freunde halten treu zusam men : những người bạn gắn bó trung thành với nhau.
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
giữ chặt;
cột chặt lại với nhau;
eine Schnur hält das Bündel zusammen : một sợi dây giữ chặt bó đồ lại với nhau.
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gom lại;
tập họp lại;
giữ không cho tản ra;
die Schafherde zusam- menhaten : giữ đàn cừu tụ lại.
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
giữ cạnh nhau;
giơ lên cạnh nhau (để so sánh);