Việt
tập họp lại
tập trung
gom lại
giữ không cho tản ra
phiên chế lại
thành lập lại
bó trí lại
sắp xếp lại
phân bô lại
Đức
beisammenhaben
zusammenhalten
umgruppieren
die Schafherde zusam- menhaten
giữ đàn cừu tụ lại.
umgruppieren /vt/
tập họp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bó trí lại, sắp xếp lại, phân bô lại;
beisammenhaben /(unr. V.; hat)/
tập trung; tập họp lại (gesammelt haben);
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gom lại; tập họp lại; giữ không cho tản ra;
giữ đàn cừu tụ lại. : die Schafherde zusam- menhaten