TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập họp lại

tập họp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ không cho tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên chế lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tập họp lại

beisammenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgruppieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schafherde zusam- menhaten

giữ đàn cừu tụ lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgruppieren /vt/

tập họp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bó trí lại, sắp xếp lại, phân bô lại;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beisammenhaben /(unr. V.; hat)/

tập trung; tập họp lại (gesammelt haben);

zusammenhalten /(st. V.; hat)/

gom lại; tập họp lại; giữ không cho tản ra;

giữ đàn cừu tụ lại. : die Schafherde zusam- menhaten