TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn ra ngoài

nhìn ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhìn ra ngoài

herausgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er schaut hinaus auf die verlassene Straße und spielt.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Frustriert und entmutigt, haben einige es aufgegeben, aus dem Fenster zu schauen.

Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He looks out to the empty street and plays.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Frustrated and despondent, some people have stopped looking out their windows.

Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.

At the foot of her bed, a suitcase is open, half-filled with clothes. She stares at the photograph, then out into time.

Dưới chân giường cô là một cacis va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgucken /vi (/

1. nhìn ra ngoài, ngó ra ngoài; 2. ló ra, lòi ra, nhô ra;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhìn ra ngoài; ngó ra ngoài (heraussehen);