TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausgucken

nhìn ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngó ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausgucken

herausgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein Unterrock guckt heraus

chiếc váy lót của bạn bị ló ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhìn ra ngoài; ngó ra ngoài (heraussehen);

herausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ló ra; lòi ra; thò ra; nhô ra;

dein Unterrock guckt heraus : chiếc váy lót của bạn bị ló ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgucken /vi (/

1. nhìn ra ngoài, ngó ra ngoài; 2. ló ra, lòi ra, nhô ra;