TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thò ra

thò ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vươn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thò ra

protrude

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thò ra

vorragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

recken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Fehlende Socken tauchen wieder auf.

Nhưng chiếc vớ lạc đâu mất giờ tự đọng thò ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Missing socks reappear.

Nhưng chiếc vớ lạc đâu mất giờ tự đọng thò ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Maus streckte vorsichtig den Kopf zum Loch heraus

con chuột thận trọng thò đầu ra khỗi cái lỗ.

den Kopf aus dem Fenster recken

thò đầu ra cửa sổ

(geh.) die Faust gegen jmdn. recken

giơ nắm đấm ra dọa người nào.

dein Unterrock guckt heraus

chiếc váy lót của bạn bị ló ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausragen /vi (s)/

nhô ra, lôi ra, thò ra; nổi cao lên, nhô cao lên; -

vorragen /vi/

lòi ra, thò ra, thòi ra, chìa ra.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

protrude

Thò ra, nhô ra, lồi ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstrecken /(sw. V.; hat)/

thò ra [aus + Dat ];

con chuột thận trọng thò đầu ra khỗi cái lỗ. : die Maus streckte vorsichtig den Kopf zum Loch heraus

lugen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend, noch landsch.)/

lòi ra; thò ra;

recken /(sw. V.; hat)/

thò ra; vươn ra;

thò đầu ra cửa sổ : den Kopf aus dem Fenster recken giơ nắm đấm ra dọa người nào. : (geh.) die Faust gegen jmdn. recken

hervorstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

nhô ra; thò ra; lồi ra;

hervorgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ló ra; lộ ra; thò ra; lòi ra;

herausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ló ra; lòi ra; thò ra; nhô ra;

chiếc váy lót của bạn bị ló ra. : dein Unterrock guckt heraus

herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

ló ra; lòi ra; thò ra; nhô ra [aus + Dat ];

vorsehen /(st.v.; hat)/

dài hơn; thò ra; lòi ra; ló ra;

vorragen /(sw. V.; hat)/

lòi ra; thò ra; nhô ra; chìa ra (hervorragen);