recken /(sw. V.; hat)/
(cơ thể, khớp xương ) duỗi dài ra;
vươn;
den Hals recken : vươn cổ.
recken /(sw. V.; hat)/
thò ra;
vươn ra;
den Kopf aus dem Fenster recken : thò đầu ra cửa sổ (geh.) die Faust gegen jmdn. recken : giơ nắm đấm ra dọa người nào.
recken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) kéo dài;
kéo căng;
kéo thẳng;
Wäsche recken : kéo thẳng quần áo vừa giặt (khi phơi).