TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căng ra

căng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo thẳng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
căng ... ra

dể ... dưổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẩy... đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

căng ra

 spreader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căng ra

renken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dilatieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
căng ... ra

herhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So lassen heißere Bereiche größere Verstreckungen zu.

Như vậy các vùng được nung nóng nhiều hơn có thể căng ra lớn hơn.

Die Makromoleküle erfahren bei dieser Verstreckung eine Ausrichtung in Längs- und Umfangsrichtung.

Các đại phân tử khi căng ra sẽ định hướng theo chiều dài và chiều chu vi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Federn sind gespannt.

Lò xo căng ra.

Durch Verdrehen der Aufrollvorrichtung wird der Gurt gespannt.

Đai được căng ra khi quay bộ phận cuốn này.

Die Federn sind gespannt und alle Bremsen des Motorwagens sind gelöst.

Các lò xo được căng ra và tất cả phanh của ô tô tải được nhả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Seil spannen

căng một sợi dây

gespanntes Gas (Technik)

khí nén

seine Nerven waren zum Zerreißen gespannt

(nghĩa bóng) thần kinh của ông ta bị căng thẳng tột độ.

sie breitete ein Tuch über den (auch

dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng.

der Wind straffte die Segel

gió thổi căng buồm,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dilatieren /vt/

1. (vật lý) kéo ra, căng ra, kéo dài, nỏ; 2. hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.

herhalten /I vt/

dể [đặt, kê]... dưổi, dẩy... đến gần, chuyển... đến gần, căng [chăng, dăng]... ra, chìa [duỗi, dưa, giơ, dang]... ra, kéo dài; II vi thanh toán, trả thù, trả tiền, báo thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

renken /(sw. V.; hat) (veraltet)/

kéo dài; kéo căng; căng ra;

spannen /(sw. V.; hat)/

căng ra; giương ra; trương; kéo căng;

căng một sợi dây : ein Seil spannen khí nén : gespanntes Gas (Technik) (nghĩa bóng) thần kinh của ông ta bị căng thẳng tột độ. : seine Nerven waren zum Zerreißen gespannt

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

trải ra; mở ra; giăng ra; căng ra (auseinander breiten);

dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng. : sie breitete ein Tuch über den (auch

Straffen /(sw. V.; hat)/

giăng ra; chăng ra; căng ra; kéo thẳng ra (spannen);

gió thổi căng buồm, : der Wind straffte die Segel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spreader

căng ra