Việt
dể ... dưổi
dẩy... đến gần
chuyển... đến gần
căng ... ra
chìa ... ra
kéo dài
Đức
herhalten
herhalten /I vt/
dể [đặt, kê]... dưổi, dẩy... đến gần, chuyển... đến gần, căng [chăng, dăng]... ra, chìa [duỗi, dưa, giơ, dang]... ra, kéo dài; II vi thanh toán, trả thù, trả tiền, báo thù.