TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển đến gần

chuyển đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhích lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích đén gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lộn sòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyển đến gần

beirucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschiebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beirucken /vi (s) (D)/

chuyển đến gần, dịch đến gần, dịch lại gần, xích lại gần, nhích lại gần; đè xuống.

Unterschiebung /f =, -en/

1. [sự] chuyển đến gần, dịch đến gần, xích đén gần; 2. [sự] đánh tráo, đánh lộn sòng, bí mật thay thế; 3. [sự] báo cáo láo.