Unterschiebung /die; -, -en (selten)/
sự đẩy xuông dưới;
sự luồn xuống dưới;
Unterschiebung /die; -, -en (selten)/
sự đánh tráo;
sự bí mật thay thế;
Unterschiebung /die; -, -en (selten)/
sự gán cho;
sự quy cho;
Unterschiebung /die; -, -en (selten)/
hành động quy chụp;
lời nói quy chụp;