unterschieben /vt/
1. chuyển... đến gần, . dịch... đến gần, xích... đến gần, đẩy.... đến gần, kê... xuổng dưđĩ; bei j-m den Arm - khoác tay ai; j-m (unbemerkt) einen Brief zur Unterschrift unterschieben lén hít đưa giấy tà cho ai để lấy chữ kí; 2. đánh tráo (ngựa V.V.); 3. (fm) báo cáo láo, thêm, tô thêm.