Fälschung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự, điều] giả mạo, gian trá; [đồ, vật] giả, giả mạo; 2. [sự] gian lận, đánh tráo, xuyên tạc,
frischen /vi/
1. lật lọng, bịp bợm, lừa dối, đánh tráo; 2. làm lung tung (vụng về).
Unterschiebung /f =, -en/
1. [sự] chuyển đến gần, dịch đến gần, xích đén gần; 2. [sự] đánh tráo, đánh lộn sòng, bí mật thay thế; 3. [sự] báo cáo láo.
fälschen /vt/
1. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo; 2. làm gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lạc.
unterschieben /vt/
1. chuyển... đến gần, . dịch... đến gần, xích... đến gần, đẩy.... đến gần, kê... xuổng dưđĩ; bei j-m den Arm - khoác tay ai; j-m (unbemerkt) einen Brief zur Unterschrift unterschieben lén hít đưa giấy tà cho ai để lấy chữ kí; 2. đánh tráo (ngựa V.V.); 3. (fm) báo cáo láo, thêm, tô thêm.