Việt
chuyển đến gần
dịch đến gần
xích đén gần
đánh tráo
đánh lộn sòng
bí mật thay thế
báo cáo láo.
Đức
Unterschiebung
Unterschiebung /f =, -en/
1. [sự] chuyển đến gần, dịch đến gần, xích đén gần; 2. [sự] đánh tráo, đánh lộn sòng, bí mật thay thế; 3. [sự] báo cáo láo.