beirucken /vi (s) (D)/
chuyển đến gần, dịch đến gần, dịch lại gần, xích lại gần, nhích lại gần; đè xuống.
Unterschiebung /f =, -en/
1. [sự] chuyển đến gần, dịch đến gần, xích đén gần; 2. [sự] đánh tráo, đánh lộn sòng, bí mật thay thế; 3. [sự] báo cáo láo.