TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch lại gần

chuyển đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhích lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dịch lại gần

beirucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei rücken die Moleküle in den kristallinen Bereichen näher aneinander und es entsteht eine deutlich größere Schwindung als dies bei amorphen Thermoplasten der Fall ist.

Trong khi đó, các phân tử trong vùng kết tinh xê dịch lại gần nhau hơn và sự co ngót phát sinh lớn hơn rõ rệt so với trong trường hợp nhựa nhiệt dẻo vô định hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beirucken /vi (s) (D)/

chuyển đến gần, dịch đến gần, dịch lại gần, xích lại gần, nhích lại gần; đè xuống.