TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạo

mạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
giả mạo

xem nácharbeiten 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gian lận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp méo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sai lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mạo

sich ungesetzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
giả mạo

nachbilden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fälschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diejenigen, die in die Zukunft gesehen haben, brauchen kein Risiko einzugehen, und diejenigen, die die Zukunft noch nicht kennen, warten auf ihre Vision, ohne Risiken einzugehen.

Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.

In dieser Welt der kurzen Einblicke in die Zukunft geht daher kaum jemand ein Risiko ein.

Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Those who have seen the future do not need to take risks, and those who have not yet seen the future wait for their vision without taking risks.

Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.

Thus, in this world of brief scenes from the future, few risks are taken.

Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachbilden /vt/

1. xem nácharbeiten 1, 1; 2. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo.

fälschen /vt/

1. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo; 2. làm gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lạc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạo

sich ungesetzlich (hoặc widerrechtlich) aneignen; nachahmen vt, nachmachen vt, (ver)fälschen vt; mạo chữ ký ein Autogramm nachahmen