Việt
mạo
xem nácharbeiten 1
1
giả mạo
làm giả
ngụy tạo
mạo.
làm gian lận
đánh tráo
làm mạo
xuyên tạc
bóp méo
làm sai lạc.
Đức
sich ungesetzlich
nachbilden
fälschen
Diejenigen, die in die Zukunft gesehen haben, brauchen kein Risiko einzugehen, und diejenigen, die die Zukunft noch nicht kennen, warten auf ihre Vision, ohne Risiken einzugehen.
Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.
In dieser Welt der kurzen Einblicke in die Zukunft geht daher kaum jemand ein Risiko ein.
Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.
Those who have seen the future do not need to take risks, and those who have not yet seen the future wait for their vision without taking risks.
Thus, in this world of brief scenes from the future, few risks are taken.
nachbilden /vt/
1. xem nácharbeiten 1, 1; 2. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo.
fälschen /vt/
1. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo; 2. làm gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lạc.
sich ungesetzlich (hoặc widerrechtlich) aneignen; nachahmen vt, nachmachen vt, (ver)fälschen vt; mạo chữ ký ein Autogramm nachahmen