Việt
tái tạo
xem nácharbeiten 1
1
giả mạo
làm giả
ngụy tạo
mạo.
Anh
reproduce
recreate
Đức
nachbilden
nachbilden /vt/
1. xem nácharbeiten 1, 1; 2. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo.
[EN] reproduce, recreate
[VI] tái tạo