Việt
tái tạo
tái sản xuất
sao chụp lại
sao lại
tạo lại
làm lại
tái sản suất
Tái hiện lại
tái lập
sao chép
sinh sản
mọc lại
Anh
reproduce
recreate
Đức
reproduzieren
wiedergeben
nachbilden
wiederholen
kopieren
nachmachen
[EN] reproduce, recreate
[VI] tái tạo
tái sản xuất, sao chép, sinh sản, mọc lại
tái sản xuất, tái lập
Tái hiện lại (vẽ lại từ mẫu thật)
reproduzieren, wiederholen; kopieren, nachmachen; wiedergeben
làm lại, tái sản suất
reproduzieren /vt/KT_GHI/
[EN] reproduce
[VI] sao lại, tái tạo
wiedergeben /vt/KT_GHI/
[VI] tái tạo, tạo lại
To make a copy of.