TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái sản xuất

tái sản xuất

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sao chép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh sản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mọc lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiên bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tái sản xuất

reproduce

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reproduction

 
Từ điển phân tích kinh tế

 reproduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tái sản xuất

wiedererzeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reproduktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reproduzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sản xuất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Prozessüberwachung ist eine Hilfe für die Reproduzierbarkeit der Teile und zur eventuellen Selbstregelung der Maschine.

Việc giám sát quy trình này hỗ trợ cho việc tái sản xuất các chi tiết và cũng là quá trình tự điều chỉnh của máy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind zeitsparend, gut reproduzierbar aber z.T. teuer.

Tuy tiết kiệm thời gian, dễ tái sản xuất, nhưng đắt tiền.

Die Validierung ist der dokumentierte Nachweis, dass der Sterilisationsprozess im Autoklaven die Sterilisiergüter reproduzierbar sterilisiert.

Việc ghi nhận là bằng chứng ghi chép quá trình tiệt trùng trong nồi hấp tiệt trùng vật liệu tái sản xuất.

Damit für die Herstellung von Bioprodukten im Großmaßstab reproduzierbare und sichere Kultivierungsprozesse in Bioreaktoren durchgeführt werden können, sind zur Stammhaltung und Konservierung der Produktionsstämme Zellbanken anzulegen.

Để có thể thực hiện và tái sản xuất quy trình nuôi cấy an toàn trong lò phản ứng cho sản xuất sản phẩm sinh học với quy mô lớn, các dòng sản xuất cần bảo trì và bảo tồn trong ngân hàng tế bào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererzeugen /(tách được) vt/

tái sản xuất, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, vẽ lại; wieder

Reproduktion /f =, -en/

1. (kinh tế) [sự] tái sản xuất; 2. [sự] nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, in lại, phiên bản.

reproduzieren /vt/

1. (kinh tể) tái sản xuất; 2. nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, phóng lại, sao lại, in lại, làm phiên bản.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reproduce

tái sản xuất, sao chép, sinh sản, mọc lại

Từ điển toán học Anh-Việt

reproduce

tái sản xuất, tái lập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reproduzieren /(sw. V.; hat)/

(polit Ökonomie) tái sản xuất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reproduction /toán & tin/

tái sản xuất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tái sản xuất

wiedererzeugen vi; Reproduktion f; tái sản xuất mở rộng erweiterte Reproduktion f.

Từ điển phân tích kinh tế

reproduction

tái sản xuất