Việt
tái sản xuất
tạo lại
tái tạo
tái hiện
dựng lại
họa lại
vẽ lại
Đức
wiedererzeugen
wiedererzeugen /(tách được) vt/
tái sản xuất, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, vẽ lại; wieder