TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựng lại

dựng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diễn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái hiện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiên bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dựng lại

recondition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dựng lại

reproduzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekonstruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geraderichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedererzeugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reproduktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Zellen, die sich wie Haut-und Schleimhautzellen ständig erneuern müssen, werden die fehlenden DNA-Bausteine mithilfe des Enzyms Telomerase wieder regeneriert.

Ở các tế bào cần liên tục thay mới như tế bào da hay niêm mạc (mucosa) các thành phần của DNA thiếu sẽ được enzyme telomerase hỗ trợ xây dựng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Unfall rekonstruieren

tái hiện lại một vụ tai nạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererzeugen /(tách được) vt/

tái sản xuất, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, vẽ lại; wieder

Reproduktion /f =, -en/

1. (kinh tế) [sự] tái sản xuất; 2. [sự] nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, in lại, phiên bản.

reproduzieren /vt/

1. (kinh tể) tái sản xuất; 2. nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, phóng lại, sao lại, in lại, làm phiên bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachspielen /(sw. V.; hat)/

diễn lại; dựng lại (một vở kịch );

rekonstruieren /(sw. V.; hat)/

tái hiện lại; dựng lại;

tái hiện lại một vụ tai nạn. : einen Unfall rekonstruieren

geraderichten /(sw. V.; hat)/

dựng lại; giữ thẳng; uốn thẳng;

nachspielen /(sw. V.; hat)/

thể hiện lại; tái hiện lại; dựng lại (trong một vở kịch, bộ phim );

reproduzieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tái hiện; tái tạo; dựng lại; họa lại;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recondition

dựng lại, phục hồi