wiedererzeugen /(tách được) vt/
tái sản xuất, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, vẽ lại; wieder
Reproduktion /f =, -en/
1. (kinh tế) [sự] tái sản xuất; 2. [sự] nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, in lại, phiên bản.
reproduzieren /vt/
1. (kinh tể) tái sản xuất; 2. nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, phóng lại, sao lại, in lại, làm phiên bản.