TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn lại

diễn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diễn lại

nachspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederaufführen /vt/

diễn lại, trình diễn lại; wieder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachspielen /(sw. V.; hat)/

diễn lại; dựng lại (một vở kịch );