nachspielen /(sw. V.; hat)/
chơi theo;
đàn theo;
đàn lại (một bản nhạc đã nghe );
er versuchte die Melodie nach zuspielen : anh ta cố gắng chai lại giai điệu ấy.
nachspielen /(sw. V.; hat)/
thể hiện lại;
tái hiện lại;
dựng lại (trong một vở kịch, bộ phim );
nachspielen /(sw. V.; hat)/
diễn lại;
dựng lại (một vở kịch );
nachspielen /(sw. V.; hat)/
(Ballspiele, bes Fußball) kéo dài thời giàn thi đấu;
thi đấu bù giờ;