TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachspielen

chơi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái hiện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài thời giàn thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu bù giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachspielen

nachspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er versuchte die Melodie nach zuspielen

anh ta cố gắng chai lại giai điệu ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachspielen /(sw. V.; hat)/

chơi theo; đàn theo; đàn lại (một bản nhạc đã nghe );

er versuchte die Melodie nach zuspielen : anh ta cố gắng chai lại giai điệu ấy.

nachspielen /(sw. V.; hat)/

thể hiện lại; tái hiện lại; dựng lại (trong một vở kịch, bộ phim );

nachspielen /(sw. V.; hat)/

diễn lại; dựng lại (một vở kịch );

nachspielen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele, bes Fußball) kéo dài thời giàn thi đấu; thi đấu bù giờ;