TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình diễn lại

trình diễn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trình diễn lại

wiederaufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnJetw. wieder erkennen

lại nhận ra ai/cái gì

ein Verfahren wieder aujhehmen (Rechtsspr.)

phục hồi điều tra một vụ án, xử lại

wann siehst du ihn wieder?

bao giờ thì bạn gặp lại anh ấy?

versprich mir, dass du das nie wieder tun wirst!

hãy hứa với mẹ là con sẽ không bao giờ làm chuyện ẩy mật lần nữa!

nie wieder Krieg!

không bao giờ để chiến tranh lại xảy ra!

jmdn. wieder wählen

bầu lại cho ai

sein neuestes Buch ist wieder ein Bestseller

quyển sách mới nhất của ông ta lại được xếp vào loại bán chạy nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederaufführen /vt/

diễn lại, trình diễn lại; wieder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen /+ Akk./

trình diễn lại;

lại nhận ra ai/cái gì : jmdnJetw. wieder erkennen phục hồi điều tra một vụ án, xử lại : ein Verfahren wieder aujhehmen (Rechtsspr.) bao giờ thì bạn gặp lại anh ấy? : wann siehst du ihn wieder? hãy hứa với mẹ là con sẽ không bao giờ làm chuyện ẩy mật lần nữa! : versprich mir, dass du das nie wieder tun wirst! không bao giờ để chiến tranh lại xảy ra! : nie wieder Krieg! bầu lại cho ai : jmdn. wieder wählen quyển sách mới nhất của ông ta lại được xếp vào loại bán chạy nhất. : sein neuestes Buch ist wieder ein Bestseller

wiederaufführen /(sw. V.; hat)/

trình diễn lại (một vở diễn); chiếu lại (một bộ phim);