Việt
tái sản xuất
nhó lại
tạo lại
tái tạo
tái hiện
dựng lại
họa lại
phóng lại
sao lại
in lại
làm phiên bản.
Đức
reproduzieren
reproduzieren /vt/
1. (kinh tể) tái sản xuất; 2. nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, phóng lại, sao lại, in lại, làm phiên bản.