reproduzieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tái hiện;
tái tạo;
dựng lại;
họa lại;
reproduzieren /(sw. V.; hat)/
(Druckw ) in lại;
sao chụp lại;
reproduzieren /(sw. V.; hat)/
(polit Ökonomie) tái sản xuất;
reproduzieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) sinh sản;
sinh sôi nẩy nở;