TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh sôi nẩy nở

sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sôi nẩy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sinh sôi nẩy nở

reproduzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

multiplizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Pflanze wächst überall gut

loài thực vật này mọc lan tràn khắp nai.

die Schwierigkeiten multiplizieren sich

khó khăn tăng lèn gấp bội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reproduzieren /(sw. V.; hat)/

(Biol ) sinh sản; sinh sôi nẩy nở;

sich /(Dat.) einen Bart wachsen lassen/

phát triển; sinh sôi nẩy nở;

loài thực vật này mọc lan tràn khắp nai. : diese Pflanze wächst überall gut

multiplizieren /[multipli'tsüran] (sw. V.; hat)/

nhân lên; tăng lên nhiều lần; sinh sôi nẩy nở;

khó khăn tăng lèn gấp bội. : die Schwierigkeiten multiplizieren sich