vielfach /(Adj.)/
nhiều lần;
nhân lên;
bội số : Vielfaches một tờ giấy gấp lại nhiều lần. : ein vielfach gefaltetes Papier
malnehmen /(st. V.; hat)/
làm phép nhân;
nhân lên [mit + Dat: với ] (multiplizieren);
vervielfachen /(sw. V.; hat)/
làm tăng nhanh gấp bội;
làm tăng mạnh;
nhân lên;
multiplizieren /[multipli'tsüran] (sw. V.; hat)/
nhân lên;
tăng lên nhiều lần;
sinh sôi nẩy nở;
khó khăn tăng lèn gấp bội. : die Schwierigkeiten multiplizieren sich