TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tăng mạnh

làm tăng nhanh gấp bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tăng mạnh

vervielfachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Kraftstoff verbrennt sehr spät und heizt den Abgasstrang stark auf.

Phần nhiên liệu này cháy rất muộn và làm tăng mạnh nhiệt độ hệ thống dẫn khí thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vervielfachen /(sw. V.; hat)/

làm tăng nhanh gấp bội; làm tăng mạnh; nhân lên;