TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vervielfachen

nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng nhanh gấp bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tăng nhanh gấp bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vervielfachen

multiply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vervielfachen

vervielfachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

multiplizieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vervielfachen

multiplier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Könnten sich Bakterien ständig ungehindert alle 20 Minuten zweiteilen, würden sich 1000 g Bakterienmasse innerhalb von dreieinhalb Stunden auf rund eine Tonne vervielfachen. Nach sieben Stunden wären es bereits mehr als tausend, nach zehn Stunden dann fast eine Million Tonnen.

Nếu vi khuẩn không lệ thuộc, tự do nhân đôi thì cứ trong 20 phút, 1000 g vi khuẩn sẽ biến thành một tấn vi khuẩn trong ba tiếng rưỡi đồng hồ và sau bảy tiếng sẽ tăng lên nhiều ngàn tấn. Sau 10 tiếng khối lương vi khuẩn sẽ tăng lên gần 1 triệu tấn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Multiplikation (Vervielfachen)

Phép nhân (nhân với nhau)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahl der Bewerber hat sich vervielfacht

con sô' những người dự tuyền đã tăng nhanh.

eine Zahl mit einer anderen vervielfachen

nhân một con số với một con số khác.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

multiplizieren,vervielfachen

multiplier

multiplizieren, vervielfachen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vervielfachen /(sw. V.; hat)/

làm tăng nhanh gấp bội; làm tăng mạnh; nhân lên;

vervielfachen /(sw. V.; hat)/

tăng nhanh gấp bội; tăng mạnh;

die Zahl der Bewerber hat sich vervielfacht : con sô' những người dự tuyền đã tăng nhanh.

vervielfachen /(sw. V.; hat)/

(Math ) nhân (multiplizieren);

eine Zahl mit einer anderen vervielfachen : nhân một con số với một con số khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vervielfachen /vt/

tăng nhanh gấp bội, tăng mạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vervielfachen /vt/M_TÍNH/

[EN] multiply

[VI] nhân, làm phép nhân