Überhöhung /í =, -en/
sự] tăng mạnh,
Vervielfachung /f -, -en/
sự] tăng mạnh, tăng gấp bội.
verzwiefachen /vt/
tăng gắp đôi, tăng mạnh, tăng cưông, tăng gấp bội.
verdoppeln /vt/
1. tăng gấp đôi, tăng mạnh, tăng gắp bôi; 2. phát triển, tăng lên, tăng cường.
übersteigern /vt/
tăng mạnh, cưông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng; die Preise übersteigern làm tăng giá.
überhöhen /vt/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).