Emporheber /m -s, =/
thiết bị, máy] nâng,
aufhehmen /vt/
1. kéo, rút, nâng;
aufschnappen /I vt/
nâng, đd, xách lên; ủng hộ, nâng đâ; (nghĩa bóng) noi theo, noi gương, học lỏm, bắt chước, hấp thụ; II vi mỏ rộng, mỏ toang.
hochlauien /(tách được) vi (s)/
bị] nâng, tăng lên, tăng vọt lên (về giá cả).
hochschrauben /(tách được) vt/
kích động, làm căng thẳng, nâng, tăng (giá, yêu cầu).
aufgrapsen /vt/
1. nâng, đô, xách; 2. (bệnh) mắc bệnh, nhiễm bệnh.
Steigung /f =, -en/
sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, nâng lên, đưa lên; cao trào, đưòng dốc, sự lên dốc.
aufgreifen /I vt/
1. nâng, đô, xách; 2. mắc bệnh; 3. ủng hộ, nâng đỡ;
aufpacken /vt/
1. chồng, chắt, xểp, đóng thô; 2. mỏ gói; 3. nâng, đô, ủng hộ, mắc bệnh;
überhöhen /vt/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).
stützen /vt/
1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;
Förderung /f =, -en/
1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.
Überschuß /m -sses, -Schüsse/
1. [phần, số] thừa, dư, (an D của...); thừa thãi, dư dật (G sức, tình cảm); phần dư; 2. [sự] tăng lên, nâng lên, nâng cao, nâng.