herauswachsen /vi (s)/
lớn lên, cao lên; trưỏng thành; heraus
aufgeschossen /a/
mọc lên, cao lên,
emporwachsen /vi (s)/
lón lên, cao lên, mọc lên.
hervorwachsen /vi (s)/
ldn lên, cao lên, trưỏng thành, tiến bộ, phát triển, biến thành; hervor
auswachsen /I vi (/
1. nhú mầm, nẩy mầm, mọc mầm; 2. ldn lên, cao lên; 3. trỏ thành gù (cong); II vt nhô lên (tù cái gi).
hinaufschwingen
1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf
umragen /vt/
nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên (xung quanh cái gì).
emponragen /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) nỗi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn.
überhöhen /vt/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).
hervorragen /vi/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.