Việt
nỗi cao lên
nhô cao lên
mọc lên
nhô lên
cao lên
dâng lên
hơn
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn.
Đức
emponragen
emponragen /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) nỗi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn.