Việt
lớn lên
cao lên
không còn vừa
Đức
herauswachsen
der Junge ist aus dem Mantel herausgewachsen
cậu bé (đã lớn và) không mặc vừa chiếc áo măng-tỗ nữa.
herauswachsen /(st. V.; ist)/
lớn lên; cao lên; không còn vừa [aus + Dat : với quần áo, giày dép ];
cậu bé (đã lớn và) không mặc vừa chiếc áo măng-tỗ nữa. : der Junge ist aus dem Mantel herausgewachsen