emporwachsen /vi (s)/
lón lên, cao lên, mọc lên.
Erwtischs /m -es/
sự] lón lên, lđn mạnh, trưổng thành.
Anwachsung /í =, -en/
sự] gia tăng, tăng lên, lón lên; [sự] gắn iiền, dính liền.
überwuchern /vt/
lón lên, mọc um tùm, lan ra, làm cóm (cỏ dại).
Wachsen /n -s/
1. [sự] lón lên, lổn mạnh, tntỏng thành; 2. [sự, múc] tăng lên, mỏ rộng, nâng cao.
uberhandnehmen /(tách được) vi/
thắng ai, trội hơn ai, tăng lên, tăng thêm, lón lên, lan rộng, lan truyền, phổ bién.