Việt
mọc um tùm
lan ra
mọc rậm rạp
lón lên
làm cóm .
cho vay nặng lãi
mua đi bán lại.
lớn lên
che phủ
phát triển nhanh
Đức
wuchern
überwuchern
überwuehern
eine von Efeu überwucherte Mauer
một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm.
überwuehern /(sw. V.; hat)/
lớn lên; mọc um tùm; lan ra; che phủ;
một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm. : eine von Efeu überwucherte Mauer
wuchern /(sw. V.)/
(ist/hat) mọc um tùm; mọc rậm rạp; phát triển nhanh;
überwuchern /vt/
lón lên, mọc um tùm, lan ra, làm cóm (cỏ dại).
wuchern /vi/
1. mọc um tùm, mọc rậm rạp; phát triển nhanh, 2. (mit D) cho vay nặng lãi, mua đi bán lại.