TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc um tùm

mọc um tùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc rậm rạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lón lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cóm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay nặng lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua đi bán lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọc um tùm

wuchern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwuchern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwuehern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine von Efeu überwucherte Mauer

một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwuehern /(sw. V.; hat)/

lớn lên; mọc um tùm; lan ra; che phủ;

một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm. : eine von Efeu überwucherte Mauer

wuchern /(sw. V.)/

(ist/hat) mọc um tùm; mọc rậm rạp; phát triển nhanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwuchern /vt/

lón lên, mọc um tùm, lan ra, làm cóm (cỏ dại).

wuchern /vi/

1. mọc um tùm, mọc rậm rạp; phát triển nhanh, 2. (mit D) cho vay nặng lãi, mua đi bán lại.