Việt
lớn lên
mọc um tùm
lan ra
che phủ
Đức
überwuehern
eine von Efeu überwucherte Mauer
một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm.
überwuehern /(sw. V.; hat)/
lớn lên; mọc um tùm; lan ra; che phủ;
eine von Efeu überwucherte Mauer : một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm.