aufgeschossen /(Adj.)/
cao vọt lên;
phát triển nhanh 1;
raschwüchsig /(Adj.)/
tặng nhanh;
phát triển nhanh;
lớn nhanh (schnellwüchsig);
wuchern /(sw. V.)/
(ist/hat) mọc um tùm;
mọc rậm rạp;
phát triển nhanh;
breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/
phát triển nhanh;
lôi cuô' n nhiều người hay bao trùm nhiều lĩnh vực;