TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớn nhanh

lớn nhanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn mau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn vọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lớn nhanh

schießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raschwüchsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And those who return to the outer world … Children grow rapidly, forget the centuries-long embrace from their parents, which to them lasted but seconds.

Thế những kẻ từ đó quay trở ra thế giới bên ngoài thì sao? Trẻ con lớn nhanh như thổi, chúng quên đi vòng tay bố mẹ ôm kéo dài cả trăm năm mà chúng nghĩ chỉ kéo dài có vài giây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

heran, vergessen die jahrhundertelange Umarmung ihrer Eltern, die für sie nur Sekunden gedauert hat.

Trẻ con lớn nhanh như thổi, chúng quên đi vòng tay bố mẹ ôm kéo dài cả trăm năm mà chúng nghĩ chỉ kéo dài có vài giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem Regen ist die Saat aufgeschossen

sau cơn mưa, các hạt nẩy mầm rất nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschießen /(st. V.)/

(ist) mọc lên nhanh; lớn nhanh;

sau cơn mưa, các hạt nẩy mầm rất nhanh. : nach dem Regen ist die Saat aufgeschossen

hochschießen /(st V.; ist)/

lớn nhanh; lớn mau; lớn vọt;

raschwüchsig /(Adj.)/

tặng nhanh; phát triển nhanh; lớn nhanh (schnellwüchsig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớn nhanh

schießen vi