aufschießen /(st. V.)/
(ist) mọc lên nhanh;
lớn nhanh;
sau cơn mưa, các hạt nẩy mầm rất nhanh. : nach dem Regen ist die Saat aufgeschossen
hochschießen /(st V.; ist)/
lớn nhanh;
lớn mau;
lớn vọt;
raschwüchsig /(Adj.)/
tặng nhanh;
phát triển nhanh;
lớn nhanh (schnellwüchsig);