Việt
thắng ai
trội hơn ai
tăng lên
tăng thêm
lón lên
lan rộng
lan truyền
phổ bién.
các vụ cướp bóc đã tăng lèn nhiều
Đức
uberhandnehmen
überhandnehmen
überhandnehmen /càng lúc càng nhiều, tăng thêm; die Überfälle haben überhand genommen/
các vụ cướp bóc đã tăng lèn nhiều;
uberhandnehmen /(tách được) vi/
thắng ai, trội hơn ai, tăng lên, tăng thêm, lón lên, lan rộng, lan truyền, phổ bién.