Việt
bay vút lên
vút lên
bay bổng lên
cất cánh bay
bốc lên
bùng lên
tăng lên
cao lên
nhô lên
nổi lên
bừng lên
Đức
hinaufschwingen
Hangflug
aufschwingen
der Falke schwingt sich auf
con chim ưng bay vút lèn.
aufschwingen /(st. V.; hat)/
vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay;
con chim ưng bay vút lèn. : der Falke schwingt sich auf
hinaufschwingen /sich (st. V.; hat)/
vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay; bốc lên; (lửa) bừng lên;
Hangflug /m -(e)s, -flüge/
sự] bay vút lên;
1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf