erglimmen /(st. V.; ist) (dichter.)/
bừng lên;
sáng lên (glimmend aufleuchten);
entbrennen /(unr. V.; ist) (geh.)/
bừng lên;
trở nên phấn khởi;
trở nên sôi nổi;
tình yêu đối với nàng bừng lên trong tỉm chàng. : sein Herz entbrannte in Liebe für sie/zu ihr
erglänzen /(sw. V.; ist) (geh.)/
chiếu sáng lên;
lóe lên;
bừng lên;
óng ánh;
lóng lánh;
lấp lánh;
mặt biển sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời. : das Meer erglänzt in der Sonne
hinaufschwingen /sich (st. V.; hat)/
vút lên;
bay bổng lên;
bay vút lên;
cất cánh bay;
bốc lên;
(lửa) bừng lên;
aufschlagen /(st. V.)/
(ist) bốc cháy;
bùng cháy lên;
bừng lên (auflodem);
các ngọn lửa bùng cháy lèn cao. 1 : die Flammen schlugen hoch auf