Việt
bốc cháy
bùng cháy lên
bừng lên
Đức
aufschlagen
die Flammen schlugen hoch auf
các ngọn lửa bùng cháy lèn cao. 1
aufschlagen /(st. V.)/
(ist) bốc cháy; bùng cháy lên; bừng lên (auflodem);
các ngọn lửa bùng cháy lèn cao. 1 : die Flammen schlugen hoch auf