Aufleuchten /n -s/
sự] bốc cháy, bừng cháy, rực cháy.
aufleuchten /vi (s, h)/
bốc cháy, sáng rực lên, lóe ra.
entbrennen /vi (s)/
bốc cháy, bắt cháy, bắtlủa, bén lủa; cháy, cháy sáng, bật sáng, ửng hồng lên; (nghĩa bóng) đỏ bùng lên, phấn khỏi lên, nhiệt tình lên, mải mê, hứng phán lên, bùng lên, sôi nổi lên.
entlodern,entlohen /vi (s)/
bốc cháy, bắt cháy, bắt lửa, bén lủa; ửng hồng lên, đó ửng lên.
aufflammen /vi (s)/
bốc cháy, bắt lửa, phát hỏa, cháy, bật sáng; (nghĩa bóng) sáng lên, rực sáng.
aufglimmen /vi (/
1. bắt đầu mục nát; 2. bốc cháy, bùng cháy, sáng rực lên; (nghĩa bóng) đỏ mặt, đột phá, bột phát, nổi xung.
aufglühen /vi (/
1. bốc cháy, nung nóng, nung đỏ; 2. hùng hực, bừng bủng.
aufflackem /vi (/
1. bốc cháy, bùng cháy; 2.nổi nóng, nổi giận, nổi khùng, bột phát.
Entzündung /í =, -en/
1. [sự] đót cháy, nhen cháy, châm lửa, bốc cháy, bứt lủa, phát hỏa; 2. [bệnh, chứng] viêm.
flackern /vi/
bùng cháy, bốc cháy, bùng cháy, láp lánh, nhắp nháy, lập lòe, hừng hực, bốc lên.
fangen /vt/
1. bắt, săn bắt, lùng bắt, đánh bắt (cá); 2. (nghĩa bóng) đánh lừa ai, đơm bẫy ai; [tỏ ra] ranh hơn, khôn hơn, láu hơn; sich fangen lassen bị mắc lừa; 3.: Feuer - 1. bắt cháy, bốc cháy, bén lửa; 2. khao khát, rất muón (làm cái gì), say mê, thèm muôn (cái gì); Grillen fangen u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán;
fackeln /vi/
1. bừng cháy, bốc cháy, lấp lánh, nhấp nhánh, nhắp nhấy, lập lòe, chập chôn; 2. (thưòng) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ, lề mề.